Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ditching




ditching
['dit∫iη]
danh từ
việc đào hào, việc đào mương; việc sửa hào, việc sửa mương
hedging and ditching
việc làm hàng rào và đào hào


/'ditʃiɳ/

danh từ
việc đào hào, việc đào mương; việc sửa hào, việc sửa mương
gedging and ditching việc làm hàng rào và đào hào

Related search result for "ditching"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.