Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
dispose


/dis'pouz/

ngoại động từ
sắp đặt, sắp xếp, bó trí
làm cho có ý định, làm cho có khuynh hướng, làm cho có tâm trạng, làm cho có ý muốn
    they are kindly disposed towards us họ có thiện ý đói với chúng tôi
nội động từ
quyết định
    man proposes, God disposes mưu sự tại nhân, thành sự tại thiên
( of) dùng, tuỳ ý sử dụng
    to dispose of one's time tuỳ ý sử dụng thời gian của mình
( of) quyết định số phận xử lý; giải quyết; vứt bỏ, khử đi; bác bỏ, đánh bại; ăn gấp, uống gấp
    to dispose of someone quyết định số phận của ai; khử đi
    to dispose of an argument bác bỏ một lý lẽ
    to dispose of a question giải quyết một vấn đề
    to dispose of an apponent đánh bại đối thủ
    to dispose of a meal ăn gấp một bữa cơm
( of) bán, bán chạy; nhường lại, chuyển nhượng
    to dispose of goods bán hàng
    goods to be disposed of hàng để bán!to dispose oneself to
sẵn sàng (làm việc gì)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dispose"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.