Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
digitate




digitate
['didʒitit]
tính từ
(sinh vật học) phân ngón, hình ngón


/'didʤitit/

tính từ
(sinh vật học) phân ngón, hình ngón

Related search result for "digitate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.