|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
departure
departure | [di'pɑ:t∫ə] |  | danh từ | |  | sự rời khỏi, sự ra đi, sự khởi hành | |  | to take one's departure | | ra đi, lên đường | |  | sự xao lãng nhiệm vụ, sự đi lệch hướng, sự lạc đề | |  | (từ lóng) sự lệch hướng; sự chuyển hướng | |  | a new departure in politics | | một hướng mới về chính trị, sự chuyển hướng về chính trị | |  | (định ngữ) khởi hành; xuất phát | |  | departure position | | vị trí xuất phát |
độ lệch, độ sai; sự thay đổi kinh độ
/di'pɑ:tʃə/
danh từ
sự rời khỏi, sự ra đi, sự khởi hành to take one's departure ra đi, lên đường
sự sao lãng (nhiệm vụ); sự đi trệch (hướng), sự lạc (đề)
(từ lóng) sự chệch hướng; sự đổi hướng a new departure in politics một hướng mới về chính trị
(định ngữ) khởi hành; xuất phát departure position vị trí xuất phát
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "departure"
|
|