cooler
cooler | [cooler] | | danh từ | | | máy ướp lạnh; thùng làm lạnh | | | a wine cooler | | máy ướp lạnh rượu vang | | | (thông tục) đồ uống ướp lạnh pha rượu | | | (the cooler) nhà tù; nhà đá |
(Tech) bộ phận làm nguội/mát
/cooler/
danh từ máy ướp lạnh, thùng lạnh a wine cooler máy ướp lạnh rượu vang (thông tục) đồ uống ướp lạnh pha rượu (từ lóng) xà lim (thông tục) vòi tắm (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tủ ướp lạnh
|
|