Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
connate




connate
['kɔneit]
tính từ
bẩm sinh
cùng sinh ra, sinh đồng thời
(sinh vật học) hợp sinh


/'kɔneit/

tính từ
bẩm sinh
cùng sinh ra, sinh đồng thời
(sinh vật học) hợp sinh

Related search result for "connate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.