Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
confiscation




confiscation
[,kɔnfis'kei∫n]
danh từ
sự tịch thu, sự sung công
(thông tục) sự ỷ quyền tước đoạt


/,kɔnfis'keiʃn/

danh từ
sự tịch thu, sự sung công
(thông tục) sự ỷ quyền cướp không

Related search result for "confiscation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.