Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
coloury




coloury
['kʌləri]
tính từ
đẹp màu, tốt màu (cà phê...)


/'kʌləri/

tính từ
đẹp màu, tốt màu (cà phê...)

Related search result for "coloury"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.