Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
clarence




danh từ
xe ngựa bốn bánh, bốn chỗ ngồi



clarence
['klærəns]
danh từ
xe ngựa bốn bánh, bốn chỗ ngồi


Related search result for "clarence"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.