Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cobra





cobra


cobra

Cobras are venomous snakes.

['koubrə]
danh từ
(động vật học) rắn mang bành


/'koubrə/

danh từ
(động vật học) rắn mang bành

Related search result for "cobra"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.