clump
clump | [klʌmp] | | danh từ | | | lùm, bụi (cây) | | | cục, hòn (đất) | | | khúc (gỗ) | | | tiếng bước nặng nề | | | miếng da phủ gót (giày) ((cũng) clump sole) | | ngoại động từ | | | trồng (cây) thành bụi | | | kết thành khối; kết thành cục | | | đóng miếng da phủ gót (vào gót giày) |
/klʌmp/
danh từ lùm, bụi (cây) cục, hòn (đất) khúc (gỗ) tiếng bước nặng nề miếng da phủ gót (giày) ((cũng) clump sole)
ngoại động từ trồng (cây) thành bụi kết thành khối; kết thành cục đóng miếng da phủ gót (vào gót giày)
|
|