Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chewer




chewer
['t∫u:ə]
danh từ
người nhai thuốc lá


/'tʃu:ə/

danh từ
người nhai thuốc lá

Related search result for "chewer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.