Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chalk





chalk
[t∫ɔ:k]
danh từ
đá phấn
phấn (viết)
a piece of chalk
một viên phấn (viết)
điểm ghi bằng phấn (trong một trò chơi)
(từ lóng) vết sẹo, vết xước
(as) different as chalk and/from cheese
hoàn toàn khác nhau; khác nhau hẳn
to believe that chalk is cheese
trông gà hoá cuốc
chalks away; by a long chalk; by long chalks
hơn nhiều, bỏ xa
he is the better man by a long chalk
nó bỏ xa đối phương, nó hơn đối phương nhiều
not to know chalk from cheese
không biết gì cả, không hiểu gì cả
to walk the chalk
đi đúng giữa hai vạch phấn (để tỏ là minh không say rượu khi bị đưa đến cảnh sát...)
(nghĩa bóng) xử, sự mực thước đứng đắn
to walk (stump) one's chalk
(từ lóng) chuồn, tẩu, chạy trốn
ngoại động từ
viết bằng phấn, vẽ bằng phấn, ghi bằng phấn
bôi phấn
to chalk out
đề ra, vạc (kế hoạch để thực hiện)
to chalk up
(thương nghiệp) ghi (một món tiền vào sổ nợ)
to chalk up a victory
ghi được một thắng lợi, giành được một thắng lợi


/tʃɔ:k/

danh từ
đá phấn
phấn (viết)
a piece of chalk một viên phấn (viết)
điểm ghi bằng phấn (trong một trò chơi)
(từ lóng) vết sẹo, vết xước !as like as chalk and cheese
căn bản khác nhau !to believe that chalk is cheese
trông gà hoá cuốc !chalks away; by a long chalk; by long chalks
hơn nhiều, bỏ xa
he is the better man by a long chalk nó bỏ xa đối phương, nó hơn đối phương nhiều !not to know chalk from cheese
không biết gì cả, không hiểu gì cả !to walk the chalk
đi đúng giữa hai vạch phấn (để tỏ là minh không say rượu khi bị đưa đến cảnh sát...)
(nghĩa bóng) xử, sự mực thước đứng đắn !to walk (stump) one's chalk
(từ lóng) chuồn, tẩu, chạy trốn

ngoại động từ
viết bằng phấn, vẽ bằng phấn, ghi bằng phấn
bôi phấn !to chalk out
đề ra, vạc (kế hoạch để thực hiện) !to chalk up
(thương nghiệp) ghi (một món tiền vào sổ nợ) !to chalk up a victory
ghi được một thắng lợi, giành được một thắng lợi

Related search result for "chalk"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.