Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bughouse




bughouse
['bʌghaus]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhà điên
tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) điên rồ, dại
to go bughouse
hoá điên, mất trí


/'bʌghaus/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhà điên

tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) điên rồ, dại
to go bughouse hoá điên, mất trí

Related search result for "bughouse"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.