buckle 
buckle | ['bʌkl] |  | danh từ | |  | cái khoá (thắt lưng...) | |  | sự làm oằn (thanh sắt) |  | động từ | |  | cài khoá, thắt | |  | oằn, làm oằn | |  | to buckle down to sth | |  | khởi sự làm điều gì, bắt tay vào làm điều gì |
uốn cong lại
/'bʌkl/
danh từ
cái khoá (thắt lưng...)
sự làm oằn (thanh sắt)
động từ
cái khoá, thắt
oằn, làm oằn !to buckle [down] to
chuẩn bị làm, bắt đầu làm
|
|