Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
browse





browse
[brauz]
danh từ
cành non, chồi non
sự gặm (cành non, chồi non)
ngoại động từ
cho (súc vật) gặm (cành non, chồi non)
nội động từ
gặm (cành non, chồi non)
(nghĩa bóng) đọc lướt qua, xem lướt qua, đọc bỏ quãng (một cuốn sách)



(Tech) đọc lướt

/brauz/

danh từ
cành non, chồi non
sự gặm (cành non, chồi non)

ngoại động từ
cho (súc vật) gặm (cành non, chồi non)

nội động từ
gặm (cành non, chồi non)
(nghĩa bóng) đọc lướt qua, xem lướt qua, đọc bỏ quãng (một cuốn sách)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "browse"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.