Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bloke




bloke
[blouk]
danh từ
(thông tục) gã, chàng
(thông tục) người cục mịch, người thô kệch
(the bloke) (hàng hải), (từ lóng) thuyền trưởng


/blouk/

danh từ
(thông tục) gã, chàng
(thông tục) người cục mịch, người thô kệch
(the bloke) (hàng hải), (từ lóng) thuyền trưởng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bloke"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.