Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bathe





bathe
[beið]
danh từ
sự tắm (ở hồ, sông, biển, bể bơi)
to go for a bathe
đi tắm (ở sông, biển...)
ngoại động từ
tắm, đầm mình (đen & bóng)
to bathe one's hands in blood
nhúng tay vào máu
face bathed in tears
mặt đầm đìa nước mắt
rửa, rửa sạch (vết thương, mắt...)
bao bọc, ở sát, tiếp giáp với; chảy qua (sông, biển...)
it is bathed on one side by the North Sea
một phía nó tiếp giáp với biển Bắc
làm ngập trong (ánh sáng)
room bathed in light
căn phòng ngập ánh sáng
nội động từ
tắm, đầm mình (ở hồ, sông, biển, bể bơi...)


/beið/

danh từ
sự tắm (ở hồ, sông, biển, bể bơi)
to go for a bathe đi tắm (ở sông, biển...)

ngoại động từ
tắm, đầm mình (đen & bóng)
to bathe one's hands in blood nhúng tay vào máu
face bathed in tears mặt đầm đìa nước mắt
rửa, rửa sạch (vết thương, mắt...)
bao bọc, ở sát, tiếp giáp với; chảy qua (sông, biển...)
it is bathed on one side by the North Sea một phía nó tiếp giáp với biển Bắc
làm ngập trong (ánh sáng)
room bathed in light căn phòng ngập ánh sáng

nội động từ
tắm, đầm mình (ở hồ, sông, biển, bể bơi...)

Related search result for "bathe"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.