Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
argus




argus
['ɑ:gəs]
danh từ
(thần thoại,thần học) A-guýt (người trăm mắt)
người canh gác luôn luôn cảnh giác


/'ɑ:gəs/

danh từ
(thần thoại,thần học) A-guýt (người trăm mắt)
người canh gác luôn luôn cảnh giác

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "argus"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.