Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
allegation





allegation
[,æle'gei∫n]
danh từ
sự viện lý, sự viện lẽ
luận điệu; lý để vin vào, cớ để vin vào (thường) không đúng sự thật


/,æle'geiʃn/

danh từ
sự viện lý, sự viện lẽ
luận điệu; lý để vin vào, cớ để vin vào (thường không đúng sự thật)

Related search result for "allegation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.