Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
algae





algae
Xem alga


/'ælgə/

danh từ, số nhiều algae /'ældʤi:/
(thực vật học) tảo

Related search result for "algae"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.