Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
alike





alike
appleapple

alike

When things are alike they look the same.

[ə'laik]
tính từ
giống nhau, tương tự
those four chairs are alike
bốn cái ghế ấy thì giống nhau
the twins don't look at all alike
hai đứa bé sinh đôi này chẳng giống nhau tí nào
all music is alike to him
đối với nó thì âm nhạc nào cũng như nhau cả
phó từ
theo cùng một cách; như nhau
to treat everybody exactly alike
đối xử với mọi người y như nhau
to be dressed alike
ăn mặc giống nhau
share and share alike
chia đều nhau


/ə'laik/

tính từ
giống, tương tự

phó từ
giống nhau, như nhau, đều nhau
to be dressed alike ăn mặc giống nhau
share and share alike chia đều

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "alike"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.