Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vengeful




vengeful
['vendʒfl]
tính từ
biểu lộ ý muốn trả thù, hay báo thù, hay nghĩ đến việc báo thù
a vengeful spirit
ý chí báo thù
đầy căm thù, luôn nghĩ đến trả thù, để trả thù


/'vendʤful/

tính từ
hay nghĩ đến việc báo thù
a vengeful spirit ý chí báo thù
dùng để trả thù (khí giới, phương tiện)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "vengeful"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.