Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
untouched




untouched
[,ʌn'tʌt∫t]
tính từ
không sờ đến, không mó đến, không động đến, còn nguyên
to leave the food untouched
để đồ ăn còn nguyên không động tới
chưa đả động đến, chưa bàn đến; không đề cập đến
an untouched question
một vấn đề chưa bàn đến
không xúc động; không cảm thấy thương cảm, không cảm thấy biết ơn, vô tình, lãnh đạm
không điên, không tàng tàng, không hâm hâm


/' n't t t/

tính từ
không sờ đến, không mó đến, không động đến, không suy suyển, còn nguyên
to leave the food untouched để đồ ăn còn nguyên không động tới
chưa đ động đến, chưa bàn đến; không đề cập đến
an untouched question một vấn đề chưa bàn đến
không xúc động, vô tình, l nh đạm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "untouched"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.