Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unpeg




unpeg
[,ʌn'peg]
ngoại động từ
rút chốt; nhổ cọc, tháo gỡ (lều trại)


/'ʌn'peg/

ngoại động từ
rút chốt; nhổ cọc (lều trại)

Related search result for "unpeg"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.