Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uncurtained




uncurtained
[,ʌn'kə:tnd]
tính từ
không còn màn che; màn đã gỡ ra, màn đã gở ra
không bị màn che, không có màn che


/'ʌn'kə:tnd/

tính từ
không có màn

Related search result for "uncurtained"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.