Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uncertainty




uncertainty
[ʌn'sə:tnti]
danh từ
sự không chắc chắn; tình trạng không biết chắc, tình trạng không rõ ràng
the uncertainty is unbearable !
tình trạng không rõ ràng thật là không chịu nổi!
(số nhiều) điều không chắc chắn
the uncertianties of life on the dole
những sự bấp bênh của cuộc sống nhờ vào trợ cấp (của người thất nghiệp)
tính dễ thay đổi, tính có thể thay đổi, tính không kiên định



tính bất định, tính không chắc chắn

/ʌn'sə:tnti/

danh từ
sự không chắc chắn
điều không chắc chắn; điều không rõ; điều không xác thực
tính dễ đổi, tính dễ biến

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "uncertainty"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.