Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
trite


/trait/

tính từ

cũ rích, cũ kỹ, lặp đi lặp lại, sáo, nhàm

    a trite idea một ý kiến lặp đi lặp lại


Related search result for "trite"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.