Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
trigonal




trigonal
['trigənl]
tính từ
(toán học) tam giác
(thực vật học); (động vật học) có mựt cắt tam giác
trigonal stem
thân (có mặt cắt) tam giác



(thuộc) tam giác tam tuyến

/'trigənl/

tính từ
(toán học) tam giác
(thực vật học); (động vật học) có mựt cắt tam giác
trigonal stem thân (có mặt cắt) tam giác

Related search result for "trigonal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.