Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tetragonal




tetragonal
[te'trægənl]
tính từ
(toán học) (thuộc) hình bốn cạnh, (thuộc) hình tứ giác
có bốn cạnh



(thuộc) tứ giác

/te'trægənl/

tính từ
(toán học) (thuộc) hình bốn cạnh, (thuộc) tứ giác
có bốn cạnh

Related search result for "tetragonal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.