Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sweeting




sweeting
['swi:tiη]
danh từ
(thực vật học) táo đường (một loại táo ngọt)
(từ cổ,nghĩa cổ) người yêu


/'swi:tiɳ/

danh từ
(thực vật học) táo đường (một loại táo ngọt)
(từ cổ,nghĩa cổ) người yêu

Related search result for "sweeting"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.