Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sunn




sunn
[sʌn]
danh từ
(thực vật học) cây lục lạc (như) sunn hemp


/sʌn/

danh từ
(thực vật học) cây lục lạc ((cũng) sunn hemp)

Related search result for "sunn"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.