Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
styx


/stiks/

danh từ

(thần thoại,thần học) sông mê

    to cross the styx xuống suối vàng


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "styx"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.