Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sparrow-hawk




sparrow-hawk
['spærou'hɔ:k]
danh từ
(động vật học) chim cắt, chim bồ cắt (diều hâu loại nhỏ ăn thịt những chim nhỏ hơn)


/'spærouhɔ:k/

danh từ
(động vật học) chim bồ cắt

Related search result for "sparrow-hawk"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.