Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
skein





skein
[skein]
danh từ
cuộn chỉ, cuộc len
đàn vịt trời (ngỗng..) đang bay
việc rắc rối như mớ bòng bong


/skein/

danh từ
cuộn chỉ, cuộc len
đàn vịt trời đang bay
việc rắc rối như mớ bòng bong

Related search result for "skein"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.