Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sinker


/'siɳkə/

danh từ

người làm chìm, người đánh chìm

người đào giếng; thợ đào giếng mỏ

chì (cục chì buộc ở dây câu, ở lưới...)

(kỹ thuật) thanh ấn (dệt)

!hook, line and sinker

(nghĩa bóng) tất cả, cả chì lẫn chài

    to lose hook, line and sinker mất cả chì lẫn chài


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sinker"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.