Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sienna




sienna
[si'enə]
danh từ
đất xiena (loại đất màu hung đỏ để pha bột sơn, mực vẽ)
bột màu xiena
màu đất xiena, màu hung đỏ


/si'enə/

danh từ
đất xiena (loại đất màu hung đỏ để pha bột sơn, mực vẽ)
bột màu xiena
màu đất xiena, màu hung đỏ

Related search result for "sienna"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.