Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sanity




sanity
['sænəti]
danh từ
sự tỉnh táo, sự minh mẫn, sự lành mạnh (tinh thần..)
sự đúng đắn, sự sáng suốt, sự đúng mực (về quan điểm..)


/'sæniti/

danh từ
sự lành mạnh (tinh thần)
sự ôn hoà, sự đúng mực (quan điểm)

Related search result for "sanity"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.