Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ryot




ryot
['raiət]
danh từ
nông dân (Ân-độ)


/'raiət/

danh từ
nông dân (Ân-độ).

Related search result for "ryot"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.