Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
run on


tiếp tục chạy cứ chạy tiếp

tiếp tục không ngừng

trôi đi (thời gian)

nói lem lém, nói luôn mồm

dắt dây vào vớ nhau (chữ viết)

(ngành in) sắp chữ đầu dòng hàng như thường (không thụt vào)

xoay quanh, trở đi trở lại (một vấn đề...)

Related search result for "run on"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.