Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ruddy


/'rʌdi/

tính từ

đỏ ửng, hồng hào

hồng hào, khoẻ mạnh

    ruddy cheeks má hồng

    ruddy health sự khoẻ tốt

hơi đỏ, đỏ hoe, hung hung đỏ

    ruddy sky bầu trời đỏ hoe

(từ lóng) đáng nguyền rủa

ngoại động từ

làm cho hồng hào, nhuốm đỏ

nội động từ

hồng hào, đỏ ra


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ruddy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.