Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rosette




rosette
[rou'zet]
danh từ
nơ hoa hồng (để trang điểm...)
hình hoa hồng (chạm trổ trên tường...)
phù hiệu hình hoa hồng (bằng lụa, bằng ruy-băng)
cửa sổ hình hoa hồng
viên kim cương hình hoa hồng
(sinh vật học) hình hoa thị


/rou'zet/

danh từ
nơ hoa hồng (để trang điểm...)
hình hoa hồng (chạm trổ trên tường...)
cửa sổ hình hoa hồng
viên kim cương hình hoa hồng
(sinh vật học) hình hoa thị

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rosette"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.