Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quayage




quayage
['ki:idʒ]
danh từ
thuế bến
hệ thống bến, dãy bến


/'ki:idʤ/

danh từ
thuế bến
hệ thống bến, dãy bến

Related search result for "quayage"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.