Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pipeline





pipeline
['paiplain]
danh từ
đường ống dẫn
(nghĩa bóng) nguồn hàng vận chuyển liên tục (từ nơi sản xuất đến các nhà buôn lẻ)
kênh cung cấp, kênh liên lạc (tin tức, thông tin..) có đặc quyền, riêng tư
diplomatic pipelines
đường tin ngoại giao
in the pipeline
đang được giải quyết, đang trên đường vận chuyển (hàng hoá..)
đang được chuẩn bị, đang được thảo luận; sắp xảy ra (luật pháp, đề nghị..)
ngoại động từ
truyền (điện, âm thanh..) bằng dây cáp điện, dây điện
vận chuyển, dẫn (nước, khí..) bằng ống dẫn
pipe water into the house
ống dẫn nước vào một ngôi nhà
pipe oil across the desert
đặt ống dẫn dầu qua sa mạc
thổi sáo (một giai điệu); hót, ríu rít (chim); líu lo (về người, nhất là trẻ con)
(hàng hải) tập hợp (thủy thủ..) bằng cách thổi còi; hướng dẫn, đón chào (ai) bằng tiếng còi của trạm trưởng trên tàu
trang trí (cái gì) bằng đường viền; trang trí trên (một chiếc bánh) bằng kem
pipe 'Happy Birthday' on a cake
bắt bông chữ 'Chúc mừng sinh nhật' trên chiếc bánh
(+ down) (thông tục) bớt ồn ào hơn, ngừng nói chuyện
(+ up) (thông tục) xướng lên, cất giọng
pipe a shirt with blue silk
viền chiếc váy bằng lụa xanh


/'paiplain/

danh từ
ống dẫn dầu
(nghĩa bóng) nguồn hàng vận chuyển liên tục (từ nơi sản xuất đến các nhà buôn lẻ)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường lấy tin riêng
diplomatic pipelines đường tin ngoại giao

ngoại động từ
đặt ống dẫn dầu
dẫn bằng ống dẫn dầu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pipeline"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.