Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ore




ore
[ɔ:(r)]
danh từ
quặng
iron ore
quặng sắt


/ɔ:/

danh từ
quặng
(thơ ca) kim loại

Related search result for "ore"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.