Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
khanate




khanate
['kɑ:neit]
danh từ
chức khan; quyền hành của khan
vương quốc khan


/kɑ:neit/

danh từ
chức khan; quyền hành của khan
vương quốc khan

Related search result for "khanate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.