Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
invocation




invocation
[,invou'kei∫n]
danh từ
sự cầu khẩn; lời cầu khẩn
lời cầu khẩn nàng thơ (mở đầu một bài anh hùng ca...)
câu thần chú
sự viện, sự dẫn chứng (tài liệu, nguyên tắc...)


/,invou'keiʃn/

danh từ
sự cầu khẩn; lời cầu khẩn
lời cầu khẩn nàng thơ (mở đầu một bài anh hùng ca...)
câu thần chú
sự viện, sự dẫn chứng (tài liệu, nguyên tắc...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "invocation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.