Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
interlocutor




interlocutor
[,intə'lɔkjutə]
danh từ
người nói chuyện, người đối thoại


/,intə'lɔkjutə/

danh từ
người nói chuyện, người đàm thoại
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người hỏi (trong ban đồng ca da đen)
người giới thiệu (giới thiệu chương trình và thuyết minh của một đội văn công, (thường) da đen)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "interlocutor"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.