Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gipsy




gipsy
['dʒipsi]
Cách viết khác:
gypsy
['dʒipsi]
danh từ
dân gipxi (ở Ấn-độ)
(đùa cợt) người đàn bà da bánh mật
(đùa cợt) con mụ tinh quái


/'dʤipsi/ (gypsy) /'dʤipsi/

danh từ
dân gipxi (ở Ân-ddộ)
(đùa cợt) người đàn bà da bánh mật
(đùa cợt) con mụ tinh quái

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "gipsy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.