Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
itinerant




itinerant
[ai'tinərənt; i'tinərənt]
tính từ
đi hết nơi này đến nơi khác; lưu động
an itinerant musician, entertainer, preacher
nhạc sĩ, người làm trò vui, nhà thuyết giáo lưu động
danh từ
người có công tác lưu động


/ai'tinərənt/

tính từ
đi hết nơi này đến nơi khác, lưu động
an itinerant ambassador đại sự lưu động

danh từ
người có công tác lưu động
người lúc làm (việc) lúc đi lang thang

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.